--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chích ngừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chích ngừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chích ngừa
+ verb
to inoculate; to get immunisation shot
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
argument
:
lý lẽargument for lý lẽ ủng hộ (cái gì)argument against lý lẽ chống lại (cái gì)strong argument lý lẽ đanh thépweak argument lý lẽ không vững
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department
+
crustal movement
:
sự chuyển động của vỏ trái đất
+
figure-dance
:
điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)